STT |
Tên sân bay |
Mã ICAO/IATA |
Tỉnh |
Số đường băng |
Loại đường băng |
Chiều dài đường băng |
Năm xây dựng |
Bay đêm |
1 |
VVCS/VCS |
1 |
Nhựa đường |
1287m |
Không |
|||
2 |
VVPC/UIH |
1 |
Bê tông |
3051m |
1966 |
Không |
||
3 |
VVCM/CAH |
1 |
Nhựa đường |
1500m |
1962 |
Không |
||
4 |
VVCT/VCA |
1 |
Nhựa đường |
3000m |
1961 |
Có |
||
5 |
VVBM/BMV |
1 |
Nhựa đường |
3000m |
1972 |
Có |
||
6 |
VVDN/DAD |
Đà Nẵng |
2 |
Bê tông |
3500m/3048m |
1940 |
Có |
|
7 |
VVDB/DIN |
1 |
Bê tông |
1830m |
Không |
|||
8 |
VVPK/PXU |
1 |
Nhựa đường |
1817m |
Có |
|||
9 |
VVCI/HPH |
1 |
Bê tông/Nhựa đường |
2402m |
1985 |
Có |
||
10 |
VVNB/HAN |
2 |
Bê tông |
3200m/3800m |
1977 |
Có |
||
11 |
VVTS/SGN |
2 |
Bê tông |
3048m/3800m |
1930 |
Có |
||
12 |
VVCR/CXR |
1 |
Bê tông |
3048m |
1965 |
Có |
||
13 |
VVRG/VKG |
1 |
Nhựa đường |
1500m |
Không |
|||
14 |
VVPQ/PQC |
1 |
Bê tông |
3000m |
Không |
|||
15 |
VVDL/DLI |
1 |
Nhựa đường |
3250m |
1961 |
Có |
||
16 |
VVVH/VII |
1 |
Nhựa đường |
2400m |
Có |
|||
17 |
VVTH/TBB |
2 |
Bê tông/Nhựa đường |
844m/2902m |
Không |
|||
18 |
VVDH/VDH |
1 |
Bê tông |
2400m |
1930 |
Không |
||
19 |
VVCL/VCL |
2 |
Bê tông |
3048m/3050m |
2004 |
Không |
||
20 |
VVTX/TXD |
1 |
Bê tông |
3200m |
Có |
|||
21 |
VVPB/HUI |
1 |
Bê tông |
2675m |
Có |